The debit from my account was unexpected.
Dịch: Khoản ghi nợ từ tài khoản của tôi là điều không mong đợi.
He used his debit card to make the purchase.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng thẻ ghi nợ để thực hiện giao dịch mua.
phí
rút tiền
nợ
ghi nợ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thẻ an ninh
đạo diễn sân khấu
hoa cam quýt
chiến thuật bóng đá
Pác Bó
Lượt đi bán kết
tài khoản theo dõi
tầng băng