Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
swiss resident
/swɪs ˈrɛzɪdənt/
cư dân Thụy Sĩ
noun
installation cost
/ˌɪnstəˈleɪʃən kɔːst/
chi phí lắp đặt
noun
full body photo
/fʊl ˈbɒdi ˈfəʊtəʊ/
Ảnh toàn thân
noun
academic standard
/ˌækəˈdemɪk ˈstændərd/
tiêu chuẩn học thuật
noun
global society
/ˈɡloʊbəl səˈsaɪəti/
xã hội toàn cầu
noun
novelty detection
/ˈnɒvəlti dɪˈtekʃən/
phát hiện tính mới lạ
noun
meaningful existence
/ˈmiːnɪŋfəl ɪɡˈzɪstəns/
sự tồn tại có ý nghĩa
noun
class inequality
/ˈklæs ɪnɪˈkwɪlɪti/
Bất bình đẳng trong hệ thống lớp học hoặc các tầng lớp xã hội