I have only been there once.
Dịch: Tôi chỉ đến đó một lần.
He called me once last week.
Dịch: Anh ấy đã gọi cho tôi một lần tuần trước.
Once you start, you can't stop.
Dịch: Một khi bạn bắt đầu, bạn không thể dừng lại.
một lần
một dịp đơn
vào một thời điểm
sự xảy ra
xảy ra
12/06/2025
/æd tuː/
góc khuất tình ái
Nông nghiệp bền vững
Lãnh đạo của các bạn cùng trang lứa hoặc nhóm đồng nghiệp
phía trước
đầy vui vẻ, nghịch ngợm
tiết kiệm hưu trí
đường sữa
đấu trường quốc tế