She went to the public notary to have her documents certified.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để chứng thực tài liệu của mình.
A public notary can help you with legal documents.
Dịch: Một công chứng viên có thể giúp bạn với các tài liệu pháp lý.
người công chứng
công chứng viên công cộng
sự công chứng
công chứng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cựu cầu thủ
Hàng Trung Quốc
cảnh quay từ trên cao
hoa ly nhện đỏ
dữ liệu bán hàng
Mẫu, hình mẫu, kiểu
Lập kế hoạch công việc
cặp, đôi