She went to the public notary to have her documents certified.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để chứng thực tài liệu của mình.
A public notary can help you with legal documents.
Dịch: Một công chứng viên có thể giúp bạn với các tài liệu pháp lý.
người công chứng
công chứng viên công cộng
sự công chứng
công chứng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Ngũ cốc nguyên hạt
các cơ sở tiên tiến
trang phục, quần áo
chiến công lừng lẫy
bực bội, tức giận
tân lãnh đạo
sự phê bình, sự chỉ trích
nữ công tước