She went to the public notary to have her documents certified.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để chứng thực tài liệu của mình.
A public notary can help you with legal documents.
Dịch: Một công chứng viên có thể giúp bạn với các tài liệu pháp lý.
người công chứng
công chứng viên công cộng
sự công chứng
công chứng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
trách nhiệm môi trường
mối liên kết xã hội
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
thù địch
hành tinh
đồ uống tráng miệng
thằn lằn không chân
la hét