chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
boutique
/buːˈtiːk/
cửa hàng thời trang nhỏ, thường bán đồ thiết kế độc đáo
noun
minibus
/ˈmɪnɪbʌs/
xe buýt nhỏ
adjective
luminous yellow
/ˈluː.mɪ.nəs ˈjɛl.oʊ/
màu vàng phát sáng
noun
track lighting
/træk ˈlaɪtɪŋ/
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray