I wrote a memo to remind myself about the meeting.
Dịch: Tôi đã viết một ghi chú để nhắc nhở bản thân về cuộc họp.
Please send me a memo with the details.
Dịch: Xin hãy gửi cho tôi một ghi chú với các chi tiết.
ghi chú
nhắc nhở
bản ghi nhớ
ghi nhớ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Thói quen vô thức
cô gái không vụ lợi
Có tay nghề cao
Thành phố Anh hùng
dịch vụ xe điện
gây sốt với visual
trường quan hệ quốc tế
khám sức khỏe