The food was so disgusting that I couldn't eat it.
Dịch: Món ăn thật ghê tởm đến nỗi tôi không thể ăn nó.
He found the behavior of the animal disgusting.
Dịch: Anh ấy thấy hành vi của con vật thật ghê tởm.
kinh tởm
đáng ghê tởm
sự ghê tởm
làm ghê tởm
08/11/2025
/lɛt/
sự cương cứng
thành thạo phần mềm văn phòng
nhà phân tích tài chính
Nhân viên an toàn
học bổng xuất sắc
Mức lương cao
Sách học thuật
các kỹ thuật lịch sử