The food was so disgusting that I couldn't eat it.
Dịch: Món ăn thật ghê tởm đến nỗi tôi không thể ăn nó.
He found the behavior of the animal disgusting.
Dịch: Anh ấy thấy hành vi của con vật thật ghê tởm.
kinh tởm
đáng ghê tởm
sự ghê tởm
làm ghê tởm
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
dạy một câu
tình yêu thuần khiết
khối băng
Công nghệ phi số
ngư dân đi giữ
quận Sơn Trà
bắt nạt bạn
công ty hàng không