The high-ranking official attended the ceremony.
Dịch: Quan chức cấp cao đã tham dự buổi lễ.
She holds a high-ranking position in the company.
Dịch: Cô ấy giữ vị trí cao trong công ty.
đấu trường kiểu vòng, nơi diễn ra các buổi biểu diễn, sự kiện thể thao