He got the contract through the backdoor.
Dịch: Anh ta có được hợp đồng qua cửa sau.
The company has a backdoor into the government.
Dịch: Công ty đó có cửa sau với chính phủ.
lối đi bí mật
cách thức mờ ám
cửa sau
có tính cửa sau
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phòng máy tính
Sự ghen tỵ
Mục tiêu cuộc đời
thông minh, khéo léo
thẻ chip
tiếng kêu leng keng
phong cách tiêu tiền
cổ