I loathe doing the dishes.
Dịch: Tôi ghê tởm việc rửa chén.
She loathes the idea of moving.
Dịch: Cô ấy căm ghét ý tưởng phải chuyển nhà.
ghét
khinh bỉ
sự căm ghét
ghê tởm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hạnh phúc tột độ, niềm vui sướng
Trách nhiệm tập thể
thời sự
cá đuối manta
không gian văn phòng
Hẹ (một loại rau gia vị thuộc họ hành)
hành trình tâm linh
lo lắng