The movie was really amusing.
Dịch: Bộ phim thật sự vui nhộn.
She told an amusing story that made everyone laugh.
Dịch: Cô ấy kể một câu chuyện vui khiến mọi người cười.
buồn cười
giải trí
sự giải trí
giải trí, làm vui
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tỷ lệ phát triển
Gia sư tại nhà
hệ thống bị suy yếu/hư hại
mất cảm giác
Sự hăng hái, sự nhiệt tình
sự giải phóng
Sự leo lên đỉnh Olympia
cây cau (trầu)