verb
tranquilizing
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng
noun
unlimited employment contract
/ʌnˈlɪmɪtɪd ɪmˈplɔɪmənt ˈkɒntrækt/ hợp đồng lao động không giới hạn
adjective
botanical
thuộc về thực vật; có liên quan đến thực vật học
noun
construction loan interest
/kənˈstrʌkʃən loʊn ˈɪntrəst/ lãi vay xây dựng