The new song quickly became a sensation.
Dịch: Bài hát mới nhanh chóng gây sốt.
Her performance created a sensation among the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã gây sốt trong khán giả.
Trở thành một hit
Lan truyền nhanh chóng
Tạo tiếng vang
cơn sốt
gây sốt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bảo đảm quyền
Drama hậi hâm
được yêu thích
Người Pháp
hình ảnh mới
Vấn đề trong mối quan hệ
được chia thành các phần hoặc nhóm
suy nghĩ nội tâm