The new song quickly became a sensation.
Dịch: Bài hát mới nhanh chóng gây sốt.
Her performance created a sensation among the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã gây sốt trong khán giả.
Trở thành một hit
Lan truyền nhanh chóng
Tạo tiếng vang
cơn sốt
gây sốt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện
cửa hàng internet
bọng nước
sự trôi dạt
mái tôn
Bánh sandwich có nhân pâté
sự tập hợp
bậc lương