The new song quickly became a sensation.
Dịch: Bài hát mới nhanh chóng gây sốt.
Her performance created a sensation among the audience.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã gây sốt trong khán giả.
Trở thành một hit
Lan truyền nhanh chóng
Tạo tiếng vang
cơn sốt
gây sốt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Dung dịch nhược trương
rơi vào tình thế
camera IP
Sự giám sát
tiếng ồn hỗn độn, chói tai
phân phối hàng tồn kho
Cảnh sát chống bạo động
nhóm hàng xóm