He signed a promissory note to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã ký một giấy chứng nhận nợ để đảm bảo khoản vay.
The promissory note must be paid back within one year.
Dịch: Giấy chứng nhận nợ phải được trả lại trong vòng một năm.
She received a promissory note as proof of the debt.
Dịch: Cô ấy nhận được một giấy chứng nhận nợ như bằng chứng của khoản nợ.
In kỹ thuật in ấn, 'layered printing' đề cập đến phương pháp in nhiều lớp mực trên bề mặt để tạo ra hiệu ứng hình ảnh hoặc chiều sâu đặc biệt.