He signed a promissory note to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã ký một giấy chứng nhận nợ để đảm bảo khoản vay.
The promissory note must be paid back within one year.
Dịch: Giấy chứng nhận nợ phải được trả lại trong vòng một năm.
She received a promissory note as proof of the debt.
Dịch: Cô ấy nhận được một giấy chứng nhận nợ như bằng chứng của khoản nợ.