We met at the shopping location downtown.
Dịch: Chúng tôi gặp nhau tại địa điểm mua sắm ở trung tâm thành phố.
The shopping location was crowded during the holiday sale.
Dịch: Khu mua sắm đông đúc trong đợt giảm giá lễ hội.
trung tâm mua sắm
địa điểm bán lẻ
việc mua sắm
mua sắm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giá trị thực sự
luyện tập chuyên cần
mũ có vành rộng
tỉnh táo làm việc
thời gian đánh giá
trung tâm mua sắm giảm giá
dẫn lưu bạch huyết
tạm giữ giao dịch