The hair at the nape can be styled in many ways.
Dịch: Tóc ở gáy có thể được tạo kiểu theo nhiều cách.
He felt a chill at the nape of his neck.
Dịch: Anh ấy cảm thấy lạnh ở gáy.
She wore a necklace that accentuated the nape beautifully.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm nổi bật phần gáy một cách tuyệt đẹp.
Rối loạn phân ly tự nguyện, nơi một người mất ký ức về bản thân và có thể di chuyển đến một nơi khác.