The hair at the nape can be styled in many ways.
Dịch: Tóc ở gáy có thể được tạo kiểu theo nhiều cách.
He felt a chill at the nape of his neck.
Dịch: Anh ấy cảm thấy lạnh ở gáy.
She wore a necklace that accentuated the nape beautifully.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm nổi bật phần gáy một cách tuyệt đẹp.