The sudden announcement caused panic among the investors.
Dịch: Thông báo đột ngột gây hoang mang cho các nhà đầu tư.
The rumors spread quickly, causing widespread panic.
Dịch: Tin đồn lan nhanh, gây hoang mang trên diện rộng.
gây bối rối
gieo rắc nỗi sợ
tạo lo lắng
sự hoang mang
hoảng loạn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
An ninh chuỗi cung ứng
tín hiệu tăng trưởng
thỏa thuận kinh doanh
Quản lý khu vực
dự án hợp tác
Búp bê lật lật
trường đại học công lập
phim truyền hình