The sudden announcement caused panic among the investors.
Dịch: Thông báo đột ngột gây hoang mang cho các nhà đầu tư.
The rumors spread quickly, causing widespread panic.
Dịch: Tin đồn lan nhanh, gây hoang mang trên diện rộng.
gây bối rối
gieo rắc nỗi sợ
tạo lo lắng
sự hoang mang
hoảng loạn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự đổ vỡ mối quan hệ
hộ chiếu
sự bình tĩnh
Thời gian sử dụng
hành trình đáng ngưỡng mộ
lén đi xem
Tài khoản của một công ty hoặc doanh nghiệp
phiên dịch y khoa