The sudden announcement caused panic among the investors.
Dịch: Thông báo đột ngột gây hoang mang cho các nhà đầu tư.
The rumors spread quickly, causing widespread panic.
Dịch: Tin đồn lan nhanh, gây hoang mang trên diện rộng.
gây bối rối
gieo rắc nỗi sợ
tạo lo lắng
sự hoang mang
hoảng loạn
08/11/2025
/lɛt/
nghiên cứu người dùng
học viện
trả lời cáo trạng, biện hộ
đoàn hợp xướng, điệp khúc
quần jean
Nhìn chăm chú
rừng nguyên sinh
đại lý vĩnh viễn