The sudden announcement caused panic among the investors.
Dịch: Thông báo đột ngột gây hoang mang cho các nhà đầu tư.
The rumors spread quickly, causing widespread panic.
Dịch: Tin đồn lan nhanh, gây hoang mang trên diện rộng.
gây bối rối
gieo rắc nỗi sợ
tạo lo lắng
sự hoang mang
hoảng loạn
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
bữa ăn tự nấu
cơ chế được xác định
Mục tiêu nghề nghiệp
sửa chữa đường phố
Nhân vật thương hiệu
Nhập viện cấp cứu
nụ cười không thành thật
động vật hoang dã sống ở vùng cực