The scandal caused an earthquake in the political arena.
Dịch: Vụ bê bối đã gây ra một "địa chấn" trong lĩnh vực chính trị.
The new policy is expected to cause an earthquake in the industry.
Dịch: Chính sách mới được kỳ vọng sẽ gây ra một "địa chấn" trong ngành.
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)