The criminals staged a scene to mislead the police.
Dịch: Bọn tội phạm tạo hiện trường giả để đánh lạc hướng cảnh sát.
He was accused of staging the accident.
Dịch: Anh ta bị buộc tội tạo dựng hiện trường vụ tai nạn.
chuẩn bị hiện trường
ngụy tạo một cảnh
hiện trường
dựng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cưỡi ngựa
tiếng Anh cơ bản
lính, chiến sĩ
đạt được nhiều thỏa thuận
tình hình hiện tại
hoa sao
có gió nhẹ, thoáng đãng
nhận thức về giới hạn