The criminals staged a scene to mislead the police.
Dịch: Bọn tội phạm tạo hiện trường giả để đánh lạc hướng cảnh sát.
He was accused of staging the accident.
Dịch: Anh ta bị buộc tội tạo dựng hiện trường vụ tai nạn.
chuẩn bị hiện trường
ngụy tạo một cảnh
hiện trường
dựng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
rối loạn trầm cảm nặng
Nhà lãnh đạo chu đáo
đào bới, đào lỗ
sức khỏe hệ xương
cơ bắp cuồn cuộn
Khai thác toàn diện
tình trạng đang diễn ra
giày thường