The company revolutionized the tech industry with its new product.
Dịch: Công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp công nghệ với sản phẩm mới của mình.
The invention revolutionized the way people communicate.
Dịch: Phát minh đã làm thay đổi cách mọi người giao tiếp.
thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị