The large bear wandered through the forest.
Dịch: Con gấu lớn lang thang trong rừng.
We saw a large bear at the national park.
Dịch: Chúng tôi đã thấy một con gấu lớn ở công viên quốc gia.
gấu to
gấu xám
gấu
chịu đựng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
Nhóm mới
lời chúc phúc
tiền sử gia đình
mẫu, hình mẫu, khuôn mẫu
nghĩa vụ công dân
tình trạng mối quan hệ
trọng tài