This is the finest rice I have ever tasted.
Dịch: Đây là loại gạo ngon nhất mà tôi từng được ăn.
The restaurant only serves the finest rice.
Dịch: Nhà hàng này chỉ phục vụ loại gạo ngon nhất.
gạo thượng hạng
gạo chất lượng tốt nhất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vật chất ngoài trái đất
thể xác, sự tồn tại vật chất
biết kể từ đâu
Ban hội thẩm chuyên gia
Qua phân tích DNA
sự hợp nhất dữ liệu
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
bữa ăn đã nấu chín