He has an undergraduate level education.
Dịch: Anh ấy có trình độ học vấn bậc đại học.
The job requires an undergraduate level of knowledge.
Dịch: Công việc này đòi hỏi trình độ kiến thức bậc đại học.
trình độ ở bậc đại học
trình độ cao đẳng, đại học
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nợ phải trả, khoản nợ
sự sáng tạo
tiền bạc chảy đầy túi
mềm, không cứng
Cảm ơn bạn đã quan tâm
Hậu kỳ
Thanh toán định kỳ
Mức độ chín