This is a famous historical relic.
Dịch: Đây là một di tích lịch sử nổi tiếng.
The government is preserving historical relics.
Dịch: Chính phủ đang bảo tồn các di tích lịch sử.
khu di tích lịch sử
di sản
thuộc về lịch sử
lịch sử
12/06/2025
/æd tuː/
giao lưu, hòa nhập với mọi người
Airbus (tên một hãng sản xuất máy bay)
Sở Dịch Vụ Xã Hội
bảo tồn tài sản
Tây
kệ trưng bày hàng hóa
Kế hoạch kinh tế
hấp thụ tối ưu