He wore mitts to keep his hands warm.
Dịch: Anh ấy đã đeo găng tay để giữ ấm cho tay.
The kids put on their mitts before going outside to play in the snow.
Dịch: Bọn trẻ đã đeo găng tay trước khi ra ngoài chơi tuyết.
găng tay
bọc tay
đeo găng tay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Diễn tả cảm xúc
giảng viên
chuyến đi dày đặc
gỗ tối màu
bài báo
Tượng nhỏ, mô hình
hoạt động hàng không
phát triển tên lửa đạn đạo