He wore mitts to keep his hands warm.
Dịch: Anh ấy đã đeo găng tay để giữ ấm cho tay.
The kids put on their mitts before going outside to play in the snow.
Dịch: Bọn trẻ đã đeo găng tay trước khi ra ngoài chơi tuyết.
găng tay
bọc tay
đeo găng tay
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuộc điều tra hình sự
hệ thống sưởi
người xem đường chỉ tay
Viêm xoang
đậu aduki
bệnh cấp tính
Thách thức trong lĩnh vực giáo dục
Tác phẩm văn học