The international crisis is escalating rapidly.
Dịch: Cuộc khủng hoảng quốc tế đang leo thang nhanh chóng.
The UN is trying to resolve the international crisis.
Dịch: Liên Hợp Quốc đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng quốc tế.
khủng hoảng toàn cầu
khủng hoảng trên toàn thế giới
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
làm rối loạn
tác động bất hợp pháp
vỏ não
nuôi dưỡng
bảng lăn
Người lái thuyền
di truyền học
bị mắc bẫy, bị sa vào tròng