He sidestepped the question by changing the subject.
Dịch: Anh ấy đã lảng tránh câu hỏi bằng cách đổi chủ đề.
She sidestepped to avoid the puddle.
Dịch: Cô ấy bước sang một bên để tránh vũng nước.
Tránh né
Tránh
Sự né tránh
Né tránh
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Điểm chuẩn
quân sự công lý
bảo tồn bộ nhớ
điềm lành
hốc mắt trũng sâu
tinh thần cách mạng
nước trong
Người Singapore