The government took coercive measures to ensure compliance.
Dịch: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ép buộc để đảm bảo sự tuân thủ.
Her coercive tactics made it difficult for him to refuse.
Dịch: Chiến thuật ép buộc của cô ấy đã khiến anh khó từ chối.
quầy bán đồ ăn nhẹ, thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các loại thịt nguội và bánh mì kẹp