I like to participate in outdoor activities.
Dịch: Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời.
She likes to participate in community events.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các sự kiện cộng đồng.
thích thú tham gia
ưa thích tham gia
sự tham gia
có tính tham gia
20/11/2025
cửa hàng quần áo
Thất bại dũng cảm
Thịt heo chua ngọt
sàn nhà, tầng
tính toàn vẹn
con lừa đực
thành lập một nhóm công tác
đổ trách nhiệm vòng quanh