I like to participate in outdoor activities.
Dịch: Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời.
She likes to participate in community events.
Dịch: Cô ấy thích tham gia các sự kiện cộng đồng.
thích thú tham gia
ưa thích tham gia
sự tham gia
có tính tham gia
27/09/2025
/læp/
đón nhận tiền thưởng
giảng đạo
mưa chị em
cảnh tượng gây chán nản
nền kinh tế số thân thiện với môi trường
kí ức tuổi thơ bình thường
Hâm mộ bóng đá Việt Nam
Người yêu thích điện ảnh