Please set the table for dinner.
Dịch: Xin hãy dọn bàn cho bữa tối.
The teacher wrote the lesson on the board.
Dịch: Giáo viên đã viết bài học lên bảng.
He placed the vase on the table.
Dịch: Anh ấy đặt bình hoa trên bàn.
bàn làm việc
bảng
mặt bàn
máy tính bảng
lập bảng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mạng lưới nữ giới
Xử lý thực phẩm
viết
giáo dục tiểu học
Chữ viết đa chiều
Phương tiện phổ biến
điều chỉnh công suất đầu ra
trường năng khiếu