I bought a new pair of tai nghe for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới cho điện thoại của mình.
She always listens to music with her tai nghe.
Dịch: Cô ấy luôn nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
tai nghe nhét tai
tai nghe headphone
tai nghe
nghe bằng tai nghe
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Không nói nên lời
tai nạn lao động
lo lắng, e ngại
phản ứng của hệ thống miễn dịch
ghế câu lạc bộ
cơn ốm nghén
xâm nhập, làm ô nhiễm
bảo vệ mạch điện