I bought a new pair of tai nghe for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc tai nghe mới cho điện thoại của mình.
She always listens to music with her tai nghe.
Dịch: Cô ấy luôn nghe nhạc bằng tai nghe của mình.
tai nghe nhét tai
tai nghe headphone
tai nghe
nghe bằng tai nghe
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Bình minh vũ trụ
triển khai vốn đầu tư nước ngoài
hiện ra, xuất hiện, thành hình
lọc chất thải hiệu quả
bướm
dám làm lại
thuốc tim mạch
phim học đường