The foreign investment implementation is behind schedule.
Dịch: Việc triển khai vốn đầu tư nước ngoài đang bị chậm tiến độ.
We need to improve foreign investment implementation to boost economic growth.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện việc triển khai vốn đầu tư nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
một loại động vật thân mềm biển thuộc lớp Cephalopoda, có vỏ xoắn ốc hình tròn.