We must uphold standards in education.
Dịch: Chúng ta phải duy trì các tiêu chuẩn trong giáo dục.
The company is committed to upholding high safety standards.
Dịch: Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn an toàn cao.
duy trì tiêu chuẩn
bảo tồn tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cấp phát chứng chỉ
liên kết tham khảo
Sự rộng rãi, tính hào phóng
gà quay
Trà đào bưởi
Giải đấu bóng đá
Top 4, bốn người/vật đứng đầu
Hoa nở rực rỡ sau cơn bão, tượng trưng cho sự phục hồi hoặc tươi mới