The safety evaluation was conducted before the product launch.
Dịch: Việc đánh giá an toàn đã được tiến hành trước khi sản phẩm ra mắt.
Regular safety evaluation helps prevent accidents.
Dịch: Đánh giá an toàn định kỳ giúp ngăn ngừa tai nạn.
đánh giá an toàn
đánh giá rủi ro
an toàn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
củ ăn được
hóa đơn điện
Học viện tư pháp hình sự
bảng hướng dẫn
Gia đình có thêm thành viên
đính kèm
Quạt bám đầy bụi bẩn
quả mọng vàng