The safety evaluation was conducted before the product launch.
Dịch: Việc đánh giá an toàn đã được tiến hành trước khi sản phẩm ra mắt.
Regular safety evaluation helps prevent accidents.
Dịch: Đánh giá an toàn định kỳ giúp ngăn ngừa tai nạn.
đánh giá an toàn
đánh giá rủi ro
an toàn
12/06/2025
/æd tuː/
hệ cửa kính lớn
tăng cường quản lý
tính toán tâm lý
phát phim, trình chiếu phim
người chơi chữ
Tham quan Vịnh Hạ Long
Sự thiếu dinh dưỡng
trường hợp nhận nhầm danh tính