The caravan route was well known among traders.
Dịch: Đường đi của đoàn lữ hành được các thương nhân biết đến rộng rãi.
They followed the ancient caravan route across the desert.
Dịch: Họ đã đi theo lộ trình của đoàn lữ hành cổ xưa qua sa mạc.
con đường thương mại
đường du lịch
đoàn lữ hành
du lịch
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối thủ mạnh
đội tuyển quốc gia
hòa giọng
Áo hở vai
vi phạm
Điều kiện hoặc trạng thái có thể thay đổi, không ổn định.
cây mang trái
Dung dịch ưu trương