The troops were running low on munition.
Dịch: Quân đội đang thiếu đạn dược.
An explosion at a munition factory killed several workers.
Dịch: Một vụ nổ tại một nhà máy sản xuất đạn dược đã giết chết nhiều công nhân.
đạn dược
khí tài quân sự
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ăn trộm, ăn cắp
Phê chuẩn, phê duyệt
người lính cưỡi ngựa, kỵ binh
đi chơi, tụ tập
tiểu tiên cá
thế giới tồi tệ, xã hội bất công thường được miêu tả trong tiểu thuyết
máy ép thủy lực
hòa bình công bằng