They hosted a one-month celebration for their new baby.
Dịch: Họ tổ chức một lễ kỷ niệm một tháng cho đứa con mới sinh.
The couple planned a special dinner for their one-month celebration.
Dịch: Cặp đôi đã lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt để kỷ niệm một tháng.