She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cây thần bí
người lang thang
Giấy biên nhận nợ
tiếp cận thương mại
Những trận đấu quan trọng
Thông tin khám chữa bệnh
ánh sáng nhân tạo
đôi mắt mê hoặc