She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
được thông báo
nhận thức
thông tin
thông báo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự cầu xin, sự khẩn cầu
Hệ tư tưởng chính trị
mùi hương đặc trưng
sự đón, sự nhặt lên
hoa đậu biếc
chữa mình
đánh giá cẩu thả
dầu điều trị