She was well informed about the project.
Dịch: Cô ấy đã được thông báo kỹ về dự án.
He is informed about the latest news.
Dịch: Anh ấy biết về những tin tức mới nhất.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.