He bought a bespoke suit for his wedding.
Dịch: Anh ấy mua một bộ suit đặt làm riêng cho đám cưới của mình.
The company offers bespoke software solutions.
Dịch: Công ty cung cấp các giải pháp phần mềm theo yêu cầu.
được làm theo yêu cầu
được thiết kế riêng
đặt làm riêng
08/11/2025
/lɛt/
phụ thuộc lẫn nhau
Cua nước ngọt
người nhận thức
người buồn
vĩnh viễn đoàn kết
thẻ sinh trắc học
kháng bệnh
gà quay