He bought a bespoke suit for his wedding.
Dịch: Anh ấy mua một bộ suit đặt làm riêng cho đám cưới của mình.
The company offers bespoke software solutions.
Dịch: Công ty cung cấp các giải pháp phần mềm theo yêu cầu.
được làm theo yêu cầu
được thiết kế riêng
đặt làm riêng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
các khoa học hỗ trợ lâm sàng
các ngành công nghiệp chủ chốt
thủ công
Sự trêu chọc, chế nhạo
váy chữ A
tên bổ sung
đội ngũ chuyên gia
Đĩa than mở rộng