He bought a bespoke suit for his wedding.
Dịch: Anh ấy mua một bộ suit đặt làm riêng cho đám cưới của mình.
The company offers bespoke software solutions.
Dịch: Công ty cung cấp các giải pháp phần mềm theo yêu cầu.
được làm theo yêu cầu
được thiết kế riêng
đặt làm riêng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chồng
Bánh Việt Nam
mua trôi nổi
tham quan
nâng đỡ lẫn nhau
câu lạc bộ thể thao
sự tiếp cận, sự mở rộng
trở thành người làm trong ngành giải trí