The success of the project is guaranteed.
Dịch: Sự thành công của dự án được đảm bảo.
They have guaranteed their services for a year.
Dịch: Họ đã đảm bảo dịch vụ của mình trong một năm.
His position is guaranteed as long as he meets the requirements.
Dịch: Vị trí của anh ấy được đảm bảo miễn là anh ấy đáp ứng các yêu cầu.
Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.