She ensured that the project was completed on time.
Dịch: Cô ấy đã đảm bảo rằng dự án được hoàn thành đúng hạn.
The measures were taken to ensure safety.
Dịch: Các biện pháp đã được thực hiện để đảm bảo an toàn.
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó