She is deserving of praise for her hard work.
Dịch: Cô ấy đáng được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình.
He felt he was deserving of the award.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng với giải thưởng.
xứng đáng
đáng khen
sự xứng đáng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Lông mặt
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
cánh đồng muối
dọn đến viện dưỡng lão
vụ việc liên quan
thịt khô
Nâng cao kỹ năng
mức 26 độ C