She is deserving of praise for her hard work.
Dịch: Cô ấy đáng được khen ngợi vì sự chăm chỉ của mình.
He felt he was deserving of the award.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng với giải thưởng.
xứng đáng
đáng khen
sự xứng đáng
07/11/2025
/bɛt/
bệnh nhân
hiệu quả công việc
khởi tố
nhận dạng sai
đánh giá từng tập
kêu gọi hòa bình
các đám mây liên sao
lời chào tạm biệt trang trọng