There was a temporary stop in the broadcast due to technical difficulties.
Dịch: Có một sự dừng tạm thời trong chương trình phát sóng do sự cố kỹ thuật.
The train made a temporary stop at the station.
Dịch: Tàu dừng tạm thời ở nhà ga.
tạm dừng
gián đoạn
tạm thời
dừng lại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tình trạng hiện tại
hệ thống giáo dục đại học
cơ hội mới
Hiệu ứng ánh sáng
chế độ hoạt động
chó săn
thịt đỏ
bài viết giải thích hoặc trình bày rõ ràng về một chủ đề nhằm làm sáng tỏ hoặc mở rộng kiến thức