There was a temporary stop in the broadcast due to technical difficulties.
Dịch: Có một sự dừng tạm thời trong chương trình phát sóng do sự cố kỹ thuật.
The train made a temporary stop at the station.
Dịch: Tàu dừng tạm thời ở nhà ga.
tạm dừng
gián đoạn
tạm thời
dừng lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thanh toán đảm bảo
lên lịch tác vụ
bức ảnh
tội phạm bị kết án
tích tụ axit uric
soạn, sáng tác
cái chũm chĩa
các quốc gia dân tộc