The job is only temporary.
Dịch: Công việc này chỉ là tạm thời.
They found temporary housing.
Dịch: Họ tìm được chỗ ở tạm thời.
She took a temporary leave from work.
Dịch: Cô ấy nghỉ phép tạm thời từ công việc.
tạm thời
tính tạm thời
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
các chỉ dẫn
thời gian gần đây
Khoai lang tím
biến động số dư
hàng tiêu dùng không bền
bê bối lộ ảnh
người hoặc vật làm tăng lên
sự trẻ hóa