He made a bold decision to start his own business.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để bắt đầu kinh doanh riêng.
She is known for her bold personality.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tính cách mạnh mẽ.
The bold colors of the painting caught everyone's attention.
Dịch: Màu sắc tươi sáng của bức tranh đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Hội chứng ảo tưởng hoặc hoang tưởng liên quan đến việc tin rằng mình đang bị lừa dối hoặc bị phản bội một cách không đúng sự thật.