The chivalrous knight rescued the damsel in distress.
Dịch: Kị sĩ hào hiệp đã cứu cô gái đang gặp nguy hiểm.
He is known for his chivalrous behavior towards women.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với hành vi hào hiệp đối với phụ nữ.
hào hiệp
dũng cảm
tinh thần hào hiệp
tính cách hào hiệp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiểu thuyết võ thuật
một loại thuật toán mã hóa sử dụng để bảo vệ thông tin
Người hoạch định chính sách
lịch sử thời trang
Lớp Nâng Cao (Advanced Placement)
cỏ mần trầu
tài liệu quảng cáo
buổi tối thứ bảy