I prefer plant milk over cow's milk.
Dịch: Tôi thích sữa thực vật hơn sữa bò.
Almond milk is a popular type of plant milk.
Dịch: Sữa hạnh nhân là một loại sữa thực vật phổ biến.
sữa từ thực vật
sữa hạt
thực vật
sữa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được
thủ công, làm bằng tay
Chị Đẹp
mất phản xạ
tầng lớp thượng lưu
hệ hô hấp
thật vậy, quả thật
nụ cười khúc khuỷu