I prefer plant milk over cow's milk.
Dịch: Tôi thích sữa thực vật hơn sữa bò.
Almond milk is a popular type of plant milk.
Dịch: Sữa hạnh nhân là một loại sữa thực vật phổ biến.
sữa từ thực vật
sữa hạt
thực vật
sữa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
món ăn kèm
không khí, bầu không khí
các quốc gia thành viên ASEAN
vật liệu cách nhiệt
nhân vật con thích nhất
người nói tiếng địa phương
Người nộp thuế
sự cháy; trạng thái đang cháy