I placed my book on the bedside table.
Dịch: Tôi đặt cuốn sách của mình lên bàn bên giường.
She reached for her glasses on the bedside table.
Dịch: Cô ấy với lấy kính của mình trên bàn bên giường.
bàn đêm
tủ cạnh giường
giường
bàn
07/11/2025
/bɛt/
phục kích
nhóm có khả năng đồng cảm
lướt mạng
điều trị thân tâm
Rối loạn thiếu chú ý
khăn ăn
tình bạn không lãng mạn
con trai kháu khỉnh