I placed my book on the bedside table.
Dịch: Tôi đặt cuốn sách của mình lên bàn bên giường.
She reached for her glasses on the bedside table.
Dịch: Cô ấy với lấy kính của mình trên bàn bên giường.
bàn đêm
tủ cạnh giường
giường
bàn
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
không được tổ chức lễ cưới
Sự làm trầm trọng thêm, sự tức tối
Sự thu hồi giấy phép dược sĩ
quản lý kém
Biểu hiện ngây thơ
lời tựa
mạng lưới, hệ thống mạng
dây nhảy